🌟 -ㄴ 다음에

1. 앞에 오는 말이 가리키는 일이나 과정이 끝난 뒤임을 나타내는 표현.

1. TIẾP SAU, SAU KHI: Cấu trúc thể hiện sau khi sự việc hay quá trình mà vế trước diễn tả đã kết thúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 승규는 대학을 졸업한 다음에 군대에 갔다.
    Seung-gyu went to the army after graduating from college.
  • Google translate 전자 제품을 살 때에는 가격과 성능을 꼼꼼히 비교해 본 다음에 사야 한다.
    When buying electronics, you should carefully compare price and performance before buying them.
  • Google translate 지수는 여행을 갈 때 여권부터 챙긴 다음에 옷이나 그 외에 필요한 것들을 챙긴다.
    When she goes on a trip, she takes her passport first and then her clothes and other things she needs.
  • Google translate 유민이 소식 들었어? 곧 유학을 간대.
    Did you hear about yoomin? he's going to study abroad soon.
    Google translate 그래? 석사 과정을 마친 다음에 바로 유학을 갈 건가 보네.
    Really? i guess you're going to study abroad right after you finish your master's degree.
Từ tham khảo -은 다음에: 앞에 오는 말이 가리키는 일이나 과정이 끝난 뒤임을 나타내는 표현.
Từ tham khảo -ㄴ 뒤에: 앞에 오는 말이 나타내는 행위를 하고 시간적으로 뒤에 다른 행위를 함을 나타…
Từ tham khảo -ㄴ 후에: 앞에 오는 말이 나타내는 행동을 하고 시간적으로 뒤에 다른 행동을 함을 나타…

-ㄴ 다음에: -n da-eume,てから。たあとで【た後で】,,,,,tiếp sau, sau khi,(ประโยคหลัง)หลังจาก(ประโยคหน้า), ...แล้ว จึง...,setelah, sesudah, sehabis, seusai,после; затем,(无对应词汇),

📚 Annotation: 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82)